Có 3 kết quả:
侍妾 shì qiè ㄕˋ ㄑㄧㄝˋ • 适切 shì qiè ㄕˋ ㄑㄧㄝˋ • 適切 shì qiè ㄕˋ ㄑㄧㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
concubine
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) apt
(2) appropriate
(2) appropriate
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) apt
(2) appropriate
(2) appropriate